📚 thể loại: TIẾNG ĐỘNG VẬT
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
멍멍
:
개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.
•
야옹
:
고양이가 우는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.
• Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81)